Trang chủ002322 • SHE
add
Ningbo Ligong Envrmnt & Enrg Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,91 ¥ - 13,09 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,91 Tr | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 99,71 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 44,02 Tr | -30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | -9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,33 Tr | -27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,77 Tr | -38,34% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -10,82% |
Tổng nợ | 282,15 Tr | -22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,02 Tr | -30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,73 Tr | -71,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 547,20 N | 136,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,62 Tr | -647,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,34 Tr | -202,45% |
Dòng tiền tự do | -34,07 Tr | -326,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.983