Trang chủ002323 • SHE
add
Shandong Yabo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,63 ¥ - 1,82 ¥
Phạm vi một năm
0,92 ¥ - 2,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
155,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,85 Tr | -72,95% |
Chi phí hoạt động | 22,26 Tr | -28,16% |
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -363,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,88 | -1.074,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,47 Tr | -199,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 Tr | -58,79% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -9,24% |
Tổng nợ | 567,93 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -363,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,98 Tr | -391,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 Tr | 16.140,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,95 Tr | 76,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -106,93% |
Dòng tiền tự do | -59,61 Tr | -40,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
304