Trang chủ002342 • SHE
add
Juli Sling Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,33 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 4,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,46 Tr | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 116,63 Tr | -0,00% |
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -300,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -328,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,45 Tr | -43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,19 Tr | 2,30% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 5,99% |
Tổng nợ | 2,66 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -300,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,47 Tr | -42,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,95 Tr | -184,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,01 Tr | 1.134,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,93 Tr | 63,63% |
Dòng tiền tự do | -160,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.454