Trang chủ002354 • SHE
add
Tianyu Digital Technology Dln Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T CNY
Số lượng trung bình
388,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,60 Tr | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 82,47 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -279,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -243,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,46 N | -99,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,99 Tr | -36,59% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -37,76% |
Tổng nợ | 432,64 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -279,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,38 N | -97,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 83,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | -165,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,79 Tr | -157,85% |
Dòng tiền tự do | -21,35 Tr | -131,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
790