Trang chủ002356 • SHE
add
Shenzhen Hemei Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,60 ¥ - 4,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
22,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,34 Tr | 160,64% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,27 | 33,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,11 Tr | -840,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,58 Tr | -43,32% |
Tổng tài sản | 825,39 Tr | 1,14% |
Tổng nợ | 211,38 Tr | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,16 Tr | -1.801,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,04 Tr | -21.153,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,49 Tr | 1.955,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,72 Tr | -2.039,00% |
Dòng tiền tự do | -228,57 Tr | -1.678,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
287