Trang chủ002360 • SHE
add
Shanxi Tond Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,01 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,85 Tr | -88,02% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | -19,82% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -110,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,60 | -187,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,28 Tr | -82,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -223,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,83 Tr | -57,77% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 14,87% |
Tổng nợ | 2,44 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -110,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,68 Tr | -179,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,61 Tr | 28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,52 Tr | -73,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,77 Tr | -172,94% |
Dòng tiền tự do | -314,23 Tr | -290,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.521