Trang chủ002362 • SHE
add
Hanwang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,25 ¥ - 23,84 ¥
Phạm vi một năm
13,44 ¥ - 33,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
30,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,03 Tr | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 199,51 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | -24,21 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | 48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | 88,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,82 Tr | -17,25% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -2,77% |
Tổng nợ | 499,69 Tr | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,21 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 Tr | -134,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | -113,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,82 Tr | 1.075,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,13 N | -100,59% |
Dòng tiền tự do | -81,39 Tr | -18,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.296