Trang chủ002366 • SHE
add
RongFa Nuclear Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,06 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
68,46 Tr
Tỷ số P/E
54,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,82 Tr | -14,69% |
Chi phí hoạt động | 32,08 Tr | -31,30% |
Thu nhập ròng | -14,87 Tr | -196,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,76 | -213,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,56 Tr | 76,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -13,07% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 28,89% |
Tổng nợ | 3,02 T | 71,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,87 Tr | -196,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,94 Tr | -80.560,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,69 Tr | -26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,35 Tr | 81,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,11 Tr | -100,41% |
Dòng tiền tự do | -223,12 Tr | 31,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.307