Trang chủ002368 • SHE
add
Taiji Computer Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,26 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
13,85 ¥ - 32,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,66 Tr
Tỷ số P/E
64,95
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -14,67% |
Chi phí hoạt động | 436,58 Tr | -7,70% |
Thu nhập ròng | 130,57 Tr | 60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 88,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,72 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 6,48% |
Tổng nợ | 10,27 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,57 Tr | 60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,31 Tr | 253,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,79 Tr | 18,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,07 Tr | -658,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,45 Tr | 124,76% |
Dòng tiền tự do | -46,51 Tr | 89,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
4.161