Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,81 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 5,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
38,83 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 93,10 Tr | -55,17% |
Thu nhập ròng | 96,92 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,34 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 18,29% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 10,63% |
Tổng nợ | 3,80 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,92 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,43 Tr | -2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,77 Tr | 332,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,43 Tr | -296,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,02 Tr | -1.094,54% |
Dòng tiền tự do | -224,22 Tr | -143,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.117