Trang chủ002409 • SHE
add
Jiangsu Yoke Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,18 ¥ - 57,99 ¥
Phạm vi một năm
33,24 ¥ - 74,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,51 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
32,21
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 42,93% |
Chi phí hoạt động | 264,46 Tr | 39,52% |
Thu nhập ròng | 229,23 Tr | 64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,26 Tr | 45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -18,31% |
Tổng tài sản | 14,63 T | 22,60% |
Tổng nợ | 5,52 T | 62,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,23 Tr | 64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,93 Tr | 3.761,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,38 Tr | -124,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,33 Tr | 494,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,62 Tr | 50,60% |
Dòng tiền tự do | -746,92 Tr | -50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.930