Trang chủ002434 • SHE
add
Zhejiang Wanliyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,26 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
19,16 Tr
Tỷ số P/E
34,17
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 136,80 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 72,91 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,39 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,87 Tr | -4,63% |
Tổng tài sản | 10,82 T | 4,75% |
Tổng nợ | 5,00 T | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,91 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,01 Tr | 468,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,82 Tr | -14,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,81 Tr | -74,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,01 Tr | 352,23% |
Dòng tiền tự do | -323,75 Tr | -68,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
3.368