Trang chủ002478 • SHE
add
Jiangsu Changbao Steeltube Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
15,03 Tr
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 98,45 Tr | -26,12% |
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | -50,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -41,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,17 Tr | -29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 0,04% |
Tổng nợ | 2,20 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | -50,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,62 Tr | 135,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,03 Tr | -110,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,23 Tr | 77,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,94 Tr | -19,87% |
Dòng tiền tự do | -250,80 Tr | 5,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.824