Trang chủ002498 • SHE
add
Qingdao Hanhe Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 4,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 T CNY
Số lượng trung bình
22,92 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -22,97% |
Chi phí hoạt động | 119,63 Tr | -47,06% |
Thu nhập ròng | 199,32 Tr | -29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,16 Tr | -36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 117,00% |
Tổng tài sản | 12,44 T | 18,57% |
Tổng nợ | 4,28 T | 55,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,32 Tr | -29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,05 Tr | 16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,18 Tr | -664,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,52 Tr | 359,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,54 Tr | -147,63% |
Dòng tiền tự do | 123,27 Tr | 164,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.985