Trang chủ002508 • SHE
add
Hangzhou Robam Appliances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,81 ¥ - 21,23 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 27,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,72 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 946,07 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 442,82 Tr | -18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,10 Tr | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -68,52% |
Tổng tài sản | 15,81 T | -0,93% |
Tổng nợ | 4,92 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,82 Tr | -18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,76 Tr | -74,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 443,65 Tr | 164,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,54 Tr | -3.717,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,48 Tr | 124,03% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -6.185,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.482