Trang chủ002533 • SHE
add
Gold Cup Electric Apparatus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 9,59 ¥
Phạm vi một năm
6,67 ¥ - 11,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
13,11 Tr
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 289,29 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 151,06 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,72 Tr | 11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 44,81% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 16,20% |
Tổng nợ | 5,91 T | 22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,06 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,52 Tr | 468,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,20 Tr | -340,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,18 Tr | 94,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,59 Tr | 470,26% |
Dòng tiền tự do | 486,87 Tr | 1.774,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.324