Trang chủ002549 • SHE
add
Hunan Kaimeite Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,87 Tr | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 24,73 Tr | -47,36% |
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 193,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | 178,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,77 Tr | 942,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -18,26% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 3,03% |
Tổng nợ | 947,34 Tr | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 193,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,56 Tr | -26,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,48 Tr | 96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,84 Tr | -103,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -100,69% |
Dòng tiền tự do | -220,48 Tr | -50,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
713