Trang chủ002554 • SHE
add
China Oil Hbp Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,44 ¥ - 2,49 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 3,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
29,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,36 Tr | -76,48% |
Chi phí hoạt động | 92,74 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | -107,40 Tr | -322,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,74 | -1.047,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,86 Tr | -182,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,17 Tr | -49,38% |
Tổng tài sản | 5,25 T | -6,58% |
Tổng nợ | 2,79 T | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,40 Tr | -322,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,97 Tr | -254,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 74,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,87 Tr | 2.081,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,75 Tr | -105,73% |
Dòng tiền tự do | -264,68 Tr | -355,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.290