Trang chủ002556 • SHE
add
Anhui Huilong Agrcl Mns of Prdn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 7,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
18,22 Tr
Tỷ số P/E
37,92
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 212,92 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 106,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 108,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,91 Tr | 665,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -29,90% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -6,64% |
Tổng nợ | 7,29 T | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 106,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,94 Tr | -197,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,03 Tr | 157,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,00 Tr | 310,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,82 Tr | -15,40% |
Dòng tiền tự do | -623,69 Tr | -181,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
3.862