Trang chủ002577 • SHE
add
Rapoo
Giá đóng cửa hôm trước
20,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 20,88 ¥
Phạm vi một năm
9,46 ¥ - 23,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
20,22 Tr
Tỷ số P/E
156,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,94 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 24,03 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 28,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,55 Tr | 30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,42 Tr | -48,69% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 7,70% |
Tổng nợ | 146,96 Tr | 92,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,96 Tr | 1.938,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,72 Tr | -112,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -79,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | 84,72% |
Dòng tiền tự do | -694,12 Tr | -53,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
199