Trang chủ002597 • SHE
add
Anhui Jinhe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 23,69 ¥
Phạm vi một năm
15,33 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 126,52 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 162,11 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,53 Tr | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -22,12% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 1,13% |
Tổng nợ | 2,75 T | -13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,11 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,11 Tr | 22,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,24 Tr | -33,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,31 Tr | 35,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,16 Tr | 12,99% |
Dòng tiền tự do | -581,49 Tr | -93,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.687