Trang chủ002612 • SHE
add
Lancy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,04 ¥ - 15,45 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 20,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 760,73 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 57,51 Tr | -17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,47 Tr | -9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,68 Tr | 52,17% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 10,58% |
Tổng nợ | 4,48 T | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,51 Tr | -17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | -80,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | 98,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,68 Tr | 69,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,37 Tr | 92,09% |
Dòng tiền tự do | -31,79 Tr | -114,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.557