Trang chủ002615 • SHE
add
Zhejiang Haers Vacuum Containers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,72 ¥ - 7,91 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
11,78 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,63 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 168,61 Tr | 29,34% |
Thu nhập ròng | 96,27 Tr | -10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | -29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,09 Tr | -7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,56 Tr | 21,58% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 25,95% |
Tổng nợ | 1,59 T | 28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,27 Tr | -10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,06 Tr | 685,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,38 Tr | -397,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,96 Tr | 488,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,89 Tr | 192,51% |
Dòng tiền tự do | -84,47 Tr | 45,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.481