Trang chủ002636 • SHE
add
Goldenmax International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,48 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 9,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
353,33
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,14 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 74,45 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 460,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 439,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -0,96% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 0,87% |
Tổng nợ | 2,53 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 460,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -105,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,92 Tr | 157,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,98 Tr | 3,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,05 Tr | 153,36% |
Dòng tiền tự do | -224,98 Tr | 13,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.087