Trang chủ002637 • SHE
add
Zanyu Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
43,27
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 119,32 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 29,23 Tr | -58,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -65,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,44 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,22 Tr | 36,58% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 0,19% |
Tổng nợ | 4,31 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,23 Tr | -58,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,47 Tr | 297,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,95 Tr | 2,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,63 Tr | 93,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,24 Tr | 244,23% |
Dòng tiền tự do | 42,49 Tr | 115,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.448