Trang chủ002654 • SHE
add
Shenzhen Mason Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
7,07 ¥ - 19,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T CNY
Số lượng trung bình
45,98 Tr
Tỷ số P/E
778,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -17,19% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | -20,04% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -93,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -92,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,40 Tr | 136,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,47 Tr | -65,06% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -5,47% |
Tổng nợ | 2,70 T | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -93,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,30 Tr | -251,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,39 Tr | 77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,48 Tr | -87,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,29 Tr | -118,21% |
Dòng tiền tự do | -203,88 Tr | -201,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.467