Trang chủ002662 • SHE
add
Beijing WKW Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,27 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
31,71 Tr
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,83 Tr | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 108,96 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | 117,29 Tr | -28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | -11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,29 Tr | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,79 Tr | 96,02% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 5,73% |
Tổng nợ | 1,03 T | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,29 Tr | -28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,60 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,37 Tr | 65,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,04 Tr | 743,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,25 Tr | 1.022,43% |
Dòng tiền tự do | -244,61 Tr | -0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
5.550