Trang chủ002673 • SHE
add
Western Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,71 ¥ - 7,80 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 T CNY
Số lượng trung bình
65,53 Tr
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -37,09% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -32,00% |
Thu nhập ròng | 75,15 Tr | -53,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -26,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,69 T | -0,12% |
Tổng tài sản | 96,47 T | 0,51% |
Tổng nợ | 68,01 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,15 Tr | -53,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | 885,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,99 Tr | 194,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 901,59 Tr | 585,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,21 T | 2.929,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
3.324