Trang chủ002676 • SHE
add
Guangdong Sunwill Precising Plastic
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
2,85 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
20,58 Tr
Tỷ số P/E
89,09
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,56 Tr | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 96,46 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.445,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 1.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,72 Tr | 53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,21 Tr | 73,16% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 45,36% |
Tổng nợ | 2,35 T | 73,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.445,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,09 Tr | -5.792,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,41 Tr | 559,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,21 Tr | -186,19% |
Dòng tiền tự do | -335,08 Tr | -347,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
3.813