Trang chủ002679 • SHE
add
Fujian Jinsen Forestry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,48 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 12,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
269,10
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,045%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,41 Tr | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | 206,42% |
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | -13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,78 Tr | -57,58% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -6,24% |
Tổng nợ | 1,22 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | 92,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,44 N | 91,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,45 Tr | 64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,35 Tr | 73,49% |
Dòng tiền tự do | -28,92 Tr | 56,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
216