Trang chủ002680 • KOSDAQ
add
Hantop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
727,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ₩ - 730,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 1.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,20 T KRW
Số lượng trung bình
62,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 551,59 Tr | 131,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 135,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | 50,25% |
Tổng tài sản | 136,11 T | 0,46% |
Tổng nợ | 86,18 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,59 Tr | 131,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 170,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 506,11 Tr | 410,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -202,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,97 Tr | -168,82% |
Dòng tiền tự do | 736,41 Tr | 178,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
117