Trang chủ002694 • SHE
add
Goody Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,14 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 42,73 Tr | 107,45% |
Thu nhập ròng | -21,41 Tr | -1.066,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -1.125,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,80 N | -99,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,43 Tr | 128,96% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 9,45% |
Tổng nợ | 655,92 Tr | -26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,41 Tr | -1.066,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,25 Tr | -802,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 60,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | 70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,65 Tr | -12.698,24% |
Dòng tiền tự do | -120,88 Tr | -134,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.379