Trang chủ002700 • SHE
add
Xinjiang Haoyuan Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,13 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 11,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
45,81
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,68 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 15,08 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | -32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,14 Tr | -35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,44 Tr | -14,56% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 0,88% |
Tổng nợ | 223,61 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,66 Tr | -56,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | -27,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,02 Tr | -5.766,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,60 Tr | -151,22% |
Dòng tiền tự do | 9,98 Tr | -43,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
482