Trang chủ002705 • SHE
add
Guangdong Xnbo Elctl Applns Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,23 ¥ - 15,86 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 586,26 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 342,92 Tr | 0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,61 Tr | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -7,50% |
Tổng tài sản | 15,35 T | 9,22% |
Tổng nợ | 7,24 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,92 Tr | 0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,99 Tr | -8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,36 Tr | 45,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,12 Tr | -137,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,09 Tr | 20,84% |
Dòng tiền tự do | -476,55 Tr | 38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
32.780