Trang chủ002728 • SHE
add
Teyi Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,32 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 13,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
27,18 Tr
Tỷ số P/E
58,98
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,85 Tr | -31,44% |
Chi phí hoạt động | 51,70 Tr | -26,71% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -90,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -86,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,16 Tr | -71,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -202,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,88 Tr | -2,90% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 1,66% |
Tổng nợ | 749,68 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -90,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | -68,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,13 Tr | -328,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,37 Tr | 18,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,64 Tr | -45,72% |
Dòng tiền tự do | -59,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.346