Trang chủ002738 • SHE
add
Sinomine Resource Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,87 ¥ - 38,51 ¥
Phạm vi một năm
25,21 ¥ - 42,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
40,08
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 202,35 Tr | 28,45% |
Thu nhập ròng | 72,76 Tr | -87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -107,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,39 Tr | -86,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -32,09% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 2,13% |
Tổng nợ | 4,02 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,76 Tr | -87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,13 Tr | -109,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -616,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,86 Tr | 167,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,98 Tr | -414,48% |
Dòng tiền tự do | 13,80 Tr | -97,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.605