Trang chủ002760 • KRX
add
Bolak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.054,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₩ - 1.068,00 ₩
Phạm vi một năm
925,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,49 T KRW
Số lượng trung bình
201,39 N
Tỷ số P/E
37,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | 594,24 Tr | 318,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 282,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 114,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 390,55% |
Tổng tài sản | 59,68 T | 2,82% |
Tổng nợ | 10,00 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,24 Tr | 318,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 761,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,19 Tr | 72,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,39 Tr | -12,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,35 Tr | 571,80% |
Dòng tiền tự do | 960,61 Tr | 380,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
134