Trang chủ002774 • SHE
add
Ife Elevators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 9,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,15 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 83,48 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 25,51 Tr | -36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,44 Tr | -49,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,56 Tr | -10,77% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -3,88% |
Tổng nợ | 801,77 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,51 Tr | -36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,39 Tr | -51,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,36 Tr | 70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 94,66% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -130,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1998
Nhân viên
1.751