Trang chủ002809 • SHE
add
Guangdong Redwall New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 11,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
30,25
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,13 Tr | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 36,81 Tr | -3,85% |
Thu nhập ròng | 12,07 Tr | -17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,03 Tr | -40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,33 Tr | 99,90% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 22,84% |
Tổng nợ | 914,15 Tr | 75,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,07 Tr | -17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,85 Tr | -41,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,33 Tr | -80,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 Tr | -84,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,84 Tr | -882,27% |
Dòng tiền tự do | -56,04 Tr | 24,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
643