Trang chủ002815 • SHE
add
Suntak Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,88 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 11,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T CNY
Số lượng trung bình
39,89 Tr
Tỷ số P/E
41,37
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 244,67 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | -71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,27 Tr | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -17,13% |
Tổng tài sản | 12,30 T | 2,64% |
Tổng nợ | 4,64 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | -71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,51 N | -99,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,87 Tr | 98,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,33 Tr | -131,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,90 Tr | -571,93% |
Dòng tiền tự do | -284,67 Tr | -299,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
6.011