Trang chủ002817 • SHE
add
Anhui Huangshan Capsule Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 8,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
38,42
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,22 Tr | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | -36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -43,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,44 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,00 Tr | -41,21% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -3,87% |
Tổng nợ | 148,83 Tr | -31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | -36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,06 Tr | -52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,80 Tr | -12.684,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,45 Tr | -190,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,34 Tr | -133,84% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -111,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
645