Trang chủ002824 • SHE
add
Guangdong Hoshion Industril Almn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 15,49 ¥
Phạm vi một năm
10,73 ¥ - 24,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,59 Tr | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 79,68 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 25,73 Tr | -50,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -52,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,32 Tr | -31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,08 Tr | 43,12% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 12,59% |
Tổng nợ | 1,91 T | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,73 Tr | -50,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 Tr | 117,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,90 Tr | 154,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,26 Tr | 339,85% |
Dòng tiền tự do | -213,30 Tr | 26,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.757