Trang chủ002828 • SHE
add
Beiken Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ¥ - 8,63 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
51,99
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,05 Tr | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 31,37 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,55 Tr | -12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,68 Tr | 96,59% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -9,04% |
Tổng nợ | 1,14 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,25 Tr | 243,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,60 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,64 Tr | 22,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,53 Tr | 131,08% |
Dòng tiền tự do | -13,55 Tr | 87,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
916