Trang chủ002830 • SHE
add
Shenzhen Mingdiao Decoration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ¥ - 12,83 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 15,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
41,39
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,76 Tr | -20,06% |
Chi phí hoạt động | 42,65 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | -16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,08 Tr | 5,58% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -7,73% |
Tổng nợ | 677,06 Tr | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,97 Tr | 1.718,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,16 Tr | -1.086,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | -97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,36 Tr | -545,68% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | 82,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
944