Trang chủ002831 • SHE
add
ShenZhen YUTO Packaging Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,42 ¥ - 27,11 ¥
Phạm vi một năm
20,16 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,48 T CNY
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 562,86 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 616,98 Tr | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,07 Tr | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 6,49% |
Tổng tài sản | 22,70 T | 6,55% |
Tổng nợ | 11,01 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,98 Tr | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,07 Tr | 21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,94 Tr | 73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,23 Tr | -47,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,60 Tr | 61,37% |
Dòng tiền tự do | -668,04 Tr | 8,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
20.966