Trang chủ002836 • SHE
add
Guangdong New Grand Long Packing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 10,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
34,47
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,35 Tr | 89,83% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | 125,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 18,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,23 Tr | 102,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,42 Tr | 14,97% |
Tổng tài sản | 483,76 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 128,59 Tr | 85,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | 125,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | 32,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,78 Tr | -397,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,01 Tr | -1.451,05% |
Dòng tiền tự do | -27,14 Tr | 10,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
207