Trang chủ002843 • SHE
add
Bichamp Cutting Technology Hunan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,85 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 25,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
20,96 Tr
Tỷ số P/E
61,62
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,46 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 49,85 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | -72,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -71,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,98 Tr | -26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,25 Tr | -31,31% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -5,16% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | -72,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,65 Tr | -347,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,74 Tr | 4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,65 Tr | -90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,06 Tr | -109,04% |
Dòng tiền tự do | -210,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
2.513