Trang chủ002863 • SHE
add
Zhejiang Jinfei Kaida Wheel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,67 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 105,46 Tr | 10,93% |
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,18 Tr | 30,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,86 Tr | 26,66% |
Tổng tài sản | 7,91 T | 15,50% |
Tổng nợ | 5,15 T | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,07 Tr | 65,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,62 Tr | -4.208,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,70 Tr | 339,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,62 Tr | 68,90% |
Dòng tiền tự do | -451,28 Tr | -50,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
3.361