Trang chủ002873 • SHE
add
Guiyang Xintian Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ¥ - 9,43 ¥
Phạm vi một năm
7,49 ¥ - 14,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,15 Tr | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 136,14 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | -25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | -15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,14 Tr | -54,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,82 Tr | -33,15% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -5,24% |
Tổng nợ | 916,83 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | -25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,23 Tr | -56,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,02 Tr | 19,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,52 Tr | -16,99% |
Dòng tiền tự do | -44,71 Tr | -849,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
1.958