Trang chủ002875 • SHE
add
Annil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 22,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,39 Tr | -29,41% |
Chi phí hoạt động | 98,56 Tr | -23,74% |
Thu nhập ròng | -47,66 Tr | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,97 | -41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,60 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,06 Tr | -26,80% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -15,52% |
Tổng nợ | 355,92 Tr | -22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,66 Tr | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,55 Tr | -1.455,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 55,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,15 Tr | -119,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,37 Tr | -249,64% |
Dòng tiền tự do | -89,21 Tr | -53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.783